Đặc tính sản phẩm:
- Là loại thép cabon tấm và lá cán nguội chất lượng thương mại.
- Các đặc tính sản phẩm áp dụng theo tiêu chuẩn ASTM A1008/A 1008M.
- Chiều dày danh nghĩa của sản phẩm: từ 0.2mm đến 1.8mm.
- Chiều rộng danh nghĩa của sản phẩm: từ 650mm đến 1300mm.
- Khối lượng cuộn tối đa 25 tấn.
Phạm vi ứng dụng:
Làm đồ gia dụng, nội thất, sản xuất thùng ô tô, sản xuất xe máy, thùng phuy, ...
*Ký hiệu sản phẩm theo độ cứng:
Nhóm sản phẩm theo độ cứng
|
Ký hiệu sản phẩm theo độ cứng
|
Bề mặt kết thúc
|
Tiêu chuẩn áp dụng
|
Loại Ủ mềm, là nắn (Annealing - Temper)
|
CS type A
|
Bề mặt nhám, mờ
|
ASTM 1008
|
CS type B
|
Bề mặt nhám, mờ
|
*Thành phần hóa học, Maximum(%):
Ký hiệu sản phẩm |
C |
Mn |
P |
S |
Al |
Si |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
Cb |
Ti |
N |
B |
CS type A |
0.10 |
0.60 |
0.030 |
0.035 |
- |
- |
0.20 |
0.20 |
0.15 |
0.06 |
0.008 |
0.008 |
0.025 |
- |
- |
CS type B |
0.02 đến 0.15 |
0.60 |
0.030 |
0.035 |
- |
- |
0.20 |
0.20 |
0.15 |
0.06 |
0.008 |
0.008 |
0.025 |
- |
- |
*Cơ tính:
Ký hiệu sản phẩm
|
Độ cứng
|
Yield strength
|
Elongation
|
HRB
|
Mpa
|
%
|
CS type A,
CS type B
|
≤ 70
|
140 đến 275
|
≥ 30
|
*Xem tiêu chuẩn ASTM 568
*Xem tiêu chuẩn ASTM 568
*Xem tiêu chuẩn ASTM 568